Tân ngữ là gì? Tìm hiểu về tân ngữ tiếng Anh và cách sử dụng tân ngữ
Tân ngữ tiếng Anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ là một trong năm yếu tố chính của một cấu trúc mệnh đề
Tân ngữ là gì? Tìm hiểu về tân ngữ tiếng Anh và cách sử dụng tân ngữ
1.Tân ngữ là gì?
2. Phân loại tân ngữ
2.1. Tân ngữ trực tiếp
2.2. Tân ngữ gián tiếp
3. Hình thức của tân ngữ
4. Trật tự của tân ngữ
1.Tân ngữ là gì?
Tân ngữ là một trong năm yếu tố chính của một cấu trúc mệnh đề bên cạnh 4 thành tố khác là chủ ngữ, động từ, trợ từ và bổ ngữ. Tân ngữ tiếng Anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
Ví dụ: Everyone likes her. She knows everyone
2. Phân loại tân ngữ
Có 2 loại tân ngữ: Tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object)
2.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chịu tác động trực tiếp từ động từ. Tân ngữ trực tiếp có thể được xác định thông qua việc xác định động từ chính và đặt câu hỏi ai (whom), cái gì (what)
Ví dụ: Nobody writes letters these days
(động từ = writes)
(Ask "what?". Q: writes what? A: letters)
2.2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp thường là người hoặc động vật. Tân ngữ gián tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp luôn cần một tân ngữ trực tiếp đi cùng và luôn đi trước tân ngữ trực tiếp:
Ví dụ: She gave the dog its dinner.
the dog là tân ngữ gián tiếp, its dinner là tân ngữ trực tiếp
Chúng ta thường có thể viết lại các câu như vậy bằng cụm từ giới từ to/for.
indirect + direct object: He always gives the class too much homework.
direct object + prepositional phrase with to/for: He always gives too much homework to the class.
3. Hình thức của tân ngữ
Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
Peter bought shoes. (shoes- direct object)
The British like tea. (tea- direct object)
Simon gave his uncle a dirty look. (his uncle - indirect object)
Paula passed the money to her father. (her father - indirect object)
Đại từ nhân xưng là tân ngữ
Đại từ nhân xưng |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
She |
Her |
He |
Him |
It |
It |
They |
Them |
We |
Us |
What time did you call Alex? (Whom did you call? Alex. Alex is the direct object.)
What time did you call him? (Alex is replaced with the third person singular object pronoun, him.)
Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to+verb)
Ví dụ: We want to go
We would like to have cornflakes for breakfast
Động từ V-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)
Ví dụ: I love going to the movies.
I like living by the ocean
Mệnh đề làm tân ngữ (clause)
{subject} + {verb} + {object clause}
I believe you are wrong
I know he is lying.
We didn’t realize she was so ill.
4. Trật tự của tân ngữ
Tân ngữ thường là cụm danh từ và đứng sau động từ
Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ.
Ví dụ: Jonathan bought a drink for Catherine.
He was reading a story to his daughter.