Sóng điện từ là gì? Những đặc điểm cơ bản của sóng điện từ

24/04/2019

Sóng điện từ là điện từ trường lan truyền trong không gian dưới dạng sóng

sóng điện từ là gì

Sóng điện từ là gì? Những đặc điểm cơ bản của sóng điện từ

a. Sóng điện từ là gì? 

Sóng điện từ là điện từ trường lan truyền trong không gian dưới dạng sóng. 

b. Tốc độ  của sóng điện từ là bao nhiêu?

Trong chân không sóng điện từ lan truyền với tốc độ ánh sáng, thường được ký hiệu là c=299.792.458 m/s hay ~ 3.10^8 m/s

c. Đặc điểm của sóng điện từ

- Sóng điện từ lan truyền được trong chân không. Tốc độ lan truyền trong chân không của sóng điện từ bằng tốc độ ánh sáng trong chân không.
- Sóng điện từ lan truyền được trong các môi trường điện môi. Tốc độ lan truyền sóng điện từ trong môi trường điện môi nhỏ hơn tốc độ trong chân không và phụ thuộc vào hằng số điện môi
- Sóng điện từ là sóng ngang. Các dao động của cường độ điện trường và cường độ từ trường vuông góc với nhau và vuông góc với hướng truyền sóng
- Trong sóng điện từ dao động của điện trường và của từ trường tại một điểm luôn đồng pha với nhau
- Sóng điện từ tuân theo các quy luật truyền thẳng, phản xạ, khúc xạ, các qui luật giao thoa, nhiễu xạ. Khi gặp mặt phân cách giữa hai môi trường nó cũng bị phản xạ hoặc khúc xạ giống ánh sáng
- Sóng điện từ mang năng lượng trong quá trình lan truyền
- Sóng điện từ có bước sóng vài mét đến vài km dùng trong liên lạc vô tuyến được gọi là sóng vô tuyến. Sóng vô tuyến được chia thành sóng dài (bước sóng > 1000m), sóng trung (bước sóng 100-1000m), sóng ngắn (bước sóng từ 10-100m), sóng cực ngắn (bước sóng từ 1-10m).

d. Bảng phân chia các bức xạ sóng điện từ/ánh sáng

Tên

Bước sóng

Tần số (Hz)

Radio

1 mm - 100000 km

300 MHz - 3 Hz

Viba

1 mm - 1 met

300 GHz - 300 MHz

Tia hồng ngoại

700 nm - 1 mm

430 THz - 300 GHz

Ánh sáng nhìn thấy

380 nm-700 nm

790 THz - 430 THz

Tia tử ngoại

10 nm - 380 nm

30 PHz - 790 THz

Tia X

0,01 nm - 10 nm

30 EHz - 30 PHz

Tia gamma

≤ 0,01 nm

≥ 30 EHz

e. Sự truyền sóng vô tuyến trong khí quyển 

- Các vùng sóng ngắn ít bị hấp thụ:  Không khí hấp thụ rất mạnh các sóng dài, sóng trung và sóng cực ngắn, nên các sóng này không thể truyền đi xa (tối đa từ vài km đến vài chục km). 
- Không khí cũng hấp thụ mạnh các sóng ngắn. Tuy nhiên, trong một số vùng tương đối hẹp, các sóng có bước sóng ngắn hầu như không bị hấp thụ (16 m; 19 m; 25 m; 31 m; 41 m; 49 m; 60 m; 75 m; 90 m; 120 m. Đài phát thanh của hầu hết các nước đều phát sóng trong những vùng sóng này).  

f. Sự phản xạ của sóng ngắn trên tầng điện li

- Tầng điện li là một lớp khí quyển, trong đó các phân tử khí đã bị ion hóa rất mạnh dưới tác dụng của các tia tử ngoại trong ánh sáng Mặt Trời (ở độ cao 80 km đến 800 km).  
- Các sóng ngắn phản xạ rất tốt trên tầng điện li cũng như trên mặt đất và mặt nước biển. Nhờ có sự phản xạ liên tiếp trên tầng điện li và trên mặt đất mà các sóng ngắn có thể truyền đi rất xa (vài chục nghìn km) trên mặt đất.  

g. Lịch sử phát hiện và nghiên cứu về sóng điện từ

Lịch sử nghiên cứu về sóng điện từ bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nhà khoa học James Clerk Maxwell đề xuất các phương trình Maxwell, dự đoán sự tồn tại của sóng điện từ. Công trình của Maxwell đã mở đường cho Heinrich Hertz chứng minh thực nghiệm sự tồn tại của sóng điện từ vào cuối thế kỷ 19, thông qua việc tạo ra và phát hiện sóng vô tuyến. Kể từ đó, sự hiểu biết về sóng điện từ đã phát triển mạnh mẽ, mở ra hàng loạt ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

h. Tầm quan trọng của sóng điện từ trong cuộc sống hiện đại

Sóng điện từ có một tầm quan trọng không thể phủ nhận trong cuộc sống hiện đại. Chúng là nền tảng của hầu hết các hệ thống truyền thông không dây mà chúng ta dựa vào hàng ngày, từ phát thanh, truyền hình, điện thoại di động, đến các hệ thống mạng không dây như Wi-Fi và Bluetooth. Không chỉ vậy, sóng điện từ còn có ứng dụng rộng rãi trong y tế, từ chụp X-quang đến hình ảnh cộng hưởng từ (MRI), giúp chẩn đoán và điều trị bệnh tật một cách chính xác hơn.

Ngoài ra, sóng điện từ còn là công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, từ thiên văn học đến vật lý lượng tử. Chúng giúp chúng ta khám phá vũ trụ, từ việc nghiên cứu ánh sáng từ các ngôi sao xa xôi đến việc mô phỏng và thử nghiệm các hiện tượng vật lý.

Ứng dụng của sóng điện từ:

Sóng Radio

  • Ứng dụng: Sóng radio có bước sóng dài và được sử dụng rộng rãi trong truyền thông không dây. Chúng được dùng cho phát thanh, truyền hình, và dữ liệu di động. Sóng radio cũng được sử dụng trong radar, giúp phát hiện vị trí và vận tốc của các vật thể từ xa như máy bay và tàu vũ trụ.
  • Công nghệ: GPS (Hệ thống Định vị Toàn cầu) dựa trên sóng radio để truyền thông tin vị trí.

Vi Sóng

  • Ứng dụng: Vi sóng có bước sóng ngắn hơn sóng radio và thường được sử dụng trong lò vi sóng để nấu ăn bằng cách kích thích các phân tử nước trong thực phẩm, làm nóng thức ăn nhanh chóng. Ngoài ra, vi sóng còn được dùng trong truyền thông không dây, như Wi-Fi và điện thoại vô tuyến.
  • Công nghệ: Hệ thống truyền dẫn dữ liệu không dây, bao gồm mạng di động và liên kết vệ tinh.

Tia Hồng Ngoại

  • Ứng dụng: Tia hồng ngoại được sử dụng trong các máy ảnh nhiệt để phát hiện sự phân bố nhiệt độ, giúp trong việc giám sát và bảo trì thiết bị công nghiệp. Chúng cũng được dùng trong điều khiển từ xa cho các thiết bị như TV và điều hòa không khí.
  • Công nghệ: Cảm biến hồng ngoại trong hệ thống bảo mật và y tế, như trong việc đo nhiệt độ cơ thể.

Tia X

  • Ứng dụng: Tia X có bước sóng rất ngắn và được sử dụng rộng rãi trong y học để chụp ảnh X-quang, giúp chẩn đoán các vấn đề bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật. Tia X cũng được dùng trong lĩnh vực an ninh để kiểm tra hành lý tại các sân bay.
  • Công nghệ: Chụp cắt lớp vi tính (CT scans) dựa trên tia X để tạo hình ảnh chi tiết của cấu trúc bên trong cơ thể.

Tia Gamma

  • Ứng dụng: Tia gamma có bước sóng ngắn nhất và năng lượng cao nhất trong phổ sóng điện từ. Chúng được dùng trong y học để điều trị một số loại ung thư thông qua liệu pháp bức xạ, tiêu diệt tế bào ung thư mà không cần phẫu thuật. Tia gamma cũng được sử dụng trong công nghiệp để kiểm tra độ bền vật liệu và trong khoa học để nghiên cứu các hiện tượng vũ trụ.
  • Công nghệ: Phát hiện và phân tích các sự kiện thiên văn như vụ nổ sao và hố đen

i. Cấu tạo: Mô tả về trường điện và trường từ tạo thành sóng điện từ

Sóng điện từ là kết quả của sự tương tác giữa trường điện và trường từ, hai thành phần cơ bản tạo nên cấu trúc của chúng. Để hiểu rõ hơn về cấu tạo của sóng điện từ, ta cần xem xét chi tiết hơn về trường điện và trường từ, cũng như cách chúng tương tác với nhau để tạo ra sóng điện từ.

Trường Điện (Electric Field)

  • Định nghĩa: Trường điện là một khu vực xung quanh một điện tích, nơi mà một lực điện có thể được cảm nhận. Lực này tác động lên các điện tích khác trong khu vực đó.
  • Biểu hiện: Trường điện được biểu diễn thông qua các đường sức điện, nơi mà hướng của đường sức tại một điểm cho biết hướng của lực điện tại điểm đó, và mật độ đường sức mô tả cường độ của trường điện.

Trường Từ (Magnetic Field)

  • Định nghĩa: Trường từ là khu vực xung quanh một nam châm hoặc dòng điện, nơi mà một lực từ có thể được cảm nhận. Lực này tác động lên các vật liệu từ tính và các dòng điện.
  • Biểu hiện: Tương tự như trường điện, trường từ được mô tả qua các đường sức từ, với hướng của đường sức tại một điểm cho biết hướng của lực từ, và mật độ đường sức mô tả cường độ của trường từ.

Tương Tác Tạo Thành Sóng Điện Từ

  • Cơ chế tạo sóng: Khi một điện tích chuyển động, nó tạo ra cả trường điện và trường từ. Sự biến thiên của trường điện tạo ra trường từ biến thiên, và ngược lại, sự biến thiên của trường từ tạo ra trường điện biến thiên. Sự tương tác này tạo nên sóng điện từ, nơi mà trường điện và trường từ tương tác lẫn nhau và lan truyền qua không gian.
  • Lan truyền: Sóng điện từ lan truyền theo hình sóng, với trường điện và trường từ dao động vuông góc với nhau và cả hai đều vuông góc với hướng lan truyền của sóng. Điều này tạo nên một hình ảnh sóng điện từ ba chiều, với trường điện và trường từ liên tục biến đổi và lan truyền qua không gian.
  • Tốc độ sóng: Sóng điện từ lan truyền với tốc độ ánh sáng trong chân không, là c = 3 × 10^8 m/s. Tốc độ này có thể thay đổi khi sóng điện từ lan truyền qua các môi trường vật chất khác nhau

j. Cách sóng điện từ lan truyền

Sóng điện từ có khả năng đặc biệt lan truyền trong chân không mà không cần đến môi trường vật chất, điều này làm cho chúng khác biệt so với các loại sóng khác như sóng âm, cần môi trường như không khí hoặc nước để truyền đi. Cách sóng điện từ lan truyền là một hiện tượng cơ bản trong lĩnh vực vật lý và có ứng dụng rộng rãi trong công nghệ và khoa học. Dưới đây là một cái nhìn sâu hơn về cách sóng điện từ lan truyền:

Cơ chế lan truyền trong chân không

  • Tương tác giữa trường điện và trường từ: Sóng điện từ được tạo ra bởi sự dao động của các điện tích, tạo ra trường điện và trường từ biến thiên theo thời gian. Trường điện và trường từ này tương tác lẫn nhau theo cách mà sự biến thiên của một trường tạo ra trường kia. Cơ chế này cho phép sóng điện từ tự truyền lan trong chân không.
  • Tự lan truyền: Khi một trường điện biến đổi, nó tạo ra một trường từ biến thiên và ngược lại, trường từ biến thiên tạo ra trường điện biến thiên. Sự biến đổi này không cần đến một môi trường vật chất để diễn ra; nó xảy ra tự nhiên trong chân không, cho phép sóng điện từ lan truyền.

Tính chất của sóng điện từ khi lan truyền

  • Tốc độ ánh sáng: Sóng điện từ lan truyền với tốc độ ánh sáng, c, khoảng 299,792 km/s trong chân không. Đây là tốc độ cực đại mà thông tin hoặc năng lượng có thể di chuyển trong vũ trụ theo lý thuyết tương đối hẹp của Einstein.
  • Hướng lan truyền: Trong một sóng điện từ, trường điện và trường từ dao động vuông góc với nhau và cả hai đều vuông góc với hướng lan truyền của sóng, tạo nên một hình sóng điện từ ba chiều đặc trưng.
  • Không giảm năng lượng trong chân không: Khi lan truyền trong chân không, sóng điện từ không mất mát năng lượng do ma sát hoặc sự hấp thụ của môi trường, điều này khác biệt so với sóng âm, chẳng hạn, mà năng lượng của chúng giảm dần khi di chuyển qua môi trường vật chất

k. Sản xuất và phát sóng điện từ

Sản Xuất Sóng Điện Từ

Sóng điện từ được sản xuất thông qua việc sử dụng các thiết bị điện tử được thiết kế để tạo ra và điều khiển dòng điện biến thiên.

  • Dao động điện từ: Trong nhiều trường hợp, sóng điện từ được tạo ra bởi sự dao động của dòng điện qua một mạch dao động, bao gồm các thành phần như tụ điện và cuộn cảm. Dòng điện biến thiên tạo ra trường điện và trường từ biến thiên, lan truyền ra không gian xung quanh.
  • Kích thích điện tử: Trong các ứng dụng như lò vi sóng, sóng điện từ được tạo ra bằng cách kích thích điện tử trong một ống magnetron, nơi các electron được tăng tốc trong một trường từ biến thiên, tạo ra sóng vi sóng.

Phát Sóng Điện Từ

Sau khi được sản xuất, sóng điện từ cần được phát đi một cách hiệu quả để có thể sử dụng trong truyền thông hoặc các ứng dụng khác.

  • Ăng ten: Ăng ten là thiết bị quan trọng nhất trong việc phát và nhận sóng điện từ. Ăng ten phát hoạt động bằng cách chuyển dòng điện biến thiên thành sóng điện từ lan truyền và ngược lại. Có nhiều loại ăng ten được thiết kế cho các mục đích khác nhau, tùy thuộc vào bước sóng và tần số của sóng điện từ cần phát hoặc nhận.
  • Tăng cường và điều chỉnh tín hiệu: Trước khi phát, tín hiệu thường được tăng cường bởi bộ khuếch đại để đảm bảo rằng nó có đủ năng lượng để truyền đi xa. Tín hiệu cũng có thể được điều chỉnh để chứa thông tin, quá trình này có thể bao gồm amplitude modulation (AM), frequency modulation (FM), hoặc các phương pháp điều chế kỹ thuật số khác.